お鉢が回ってくる
おはちがまわってくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Đến lượt; đến phiên
みんなが
順番
に
発表
して、
最後
にお
鉢
が
回
ってきた。
Mọi người lần lượt thuyết trình, và cuối cùng đến lượt tôi.

Bảng chia động từ của お鉢が回ってくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お鉢が回ってくる/おはちがまわってくるくる |
Quá khứ (た) | お鉢が回ってきた |
Phủ định (未然) | お鉢が回ってきない |
Lịch sự (丁寧) | お鉢が回ってきます |
te (て) | お鉢が回ってきて |
Khả năng (可能) | お鉢が回って来られる |
Thụ động (受身) | お鉢が回って来られる |
Sai khiến (使役) | お鉢が回って来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お鉢が回ってくられる |
Điều kiện (条件) | お鉢が回ってくれば |
Mệnh lệnh (命令) | お鉢が回ってこい |
Ý chí (意向) | お鉢が回ってこよう |
Cấm chỉ(禁止) | お鉢が回ってくるな |