Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
お鉢が回ってくる おはちがまわってくる
one's turn finally comes round
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
気が回る きがまわる
chú ý đến các chi tiết nhỏ
目が回る めがまわる
hoa mắt, chóng mặt
舌が回る したがまわる
Nói chuyện trôi chảy và trơn tru