Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お巡り おまわり
cảnh sát
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
お巡りさん おまわりさん
cảnh sát giao thông
巡り めぐり
chu vi
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
鉢映り はちうつり
sự tương thích giữa chậu và cây cảnh
すり鉢 すりばち すりはち
cối; bát dùng để nghiền.
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)