巡り
めぐり「TUẦN」
Tour du lịch, hành hương
Tuần hoàn
☆ Danh từ
Chu vi

巡り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 巡り
巡り
めぐり
chu vi
巡る
めぐる
xung quanh, xoay quanh
Các từ liên quan tới 巡り
お巡り おまわり
cảnh sát
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm
アトリエ巡り アトリエめぐり
đi thăm nhiều xưởng nghệ thuật, studio của các nghệ sĩ
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
巡り合う めぐりあう
tình cờ gặp
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ