お巡りさん
おまわりさん
☆ Danh từ
Cảnh sát giao thông
おまわりさんがそばに
来
ると、
何
にも
悪
いことしてないのに、
ドキドキ
するのはなぜだろう?
Tại sao khi cảnh sát tiến đến gần, tim mình cứ đập thình thịch mặc dù mình chả làm gì sai cả
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Tuần cảnh
Tuần du.

Từ đồng nghĩa của お巡りさん
noun
お巡りさん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お巡りさん
お巡り おまわり
cảnh sát
御巡りさん ごめぐりさん
cảnh sát (thời hạn thân thiện)
巡り めぐり
chu vi
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
tuning fork
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
一巡り ひとめぐり
một lần vòng quanh; một cách mạng; một sự bao phủ; một sự quay; một vòng tròn; một cả năm