Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔馴染み
かおなじみ
hiểu biết
顔馴染 かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴染み深い なじみぶかい
rất thân thuộc, vô cùng thân thuộc
「NHAN TUẦN NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích