幼馴染み
おさななじみ「ẤU TUẦN NHIỄM」
Người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)

幼馴染み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼馴染み
幼馴染 おさななじみ
người bạn từ tuổi thơ ấu; bạn nối khố
馴染み なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
顔馴染み かおなじみ
hiểu biết; người bạn; mặt quen
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴染み深い なじみぶかい
rất thân thuộc, vô cùng thân thuộc