Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海岸植物
かいがんしょくぶつ
thực vật ven bờ biển
beach plant
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
かんがえぶかい
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm
かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
いかんそくしょくぶつるい
tracheophytes
かいひんしょくぶつ
かすいぶんかい
sự thuỷ phân
ぶんがい
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
「HẢI NGẠN THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích