Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
含水化合物
シアンかごうぶつ
xyanua
ごうせいぶつ
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
すいかぶつ
すいさんかぶつ
hyddroxyt
がんぶつ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
ごうだつぶつ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô
どうぶつあいごきょうかい どうぶつあいごきょうかい
Hội phòng chống động vật độc ác
いんすうぶんかい
sự tìm thừa số
Đăng nhập để xem giải thích