がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp

がんすいかごうぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんすいかごうぶつ
がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
含水化合物
がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
Các từ liên quan tới がんすいかごうぶつ
xyanua
hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp, gãy xương hở, người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế, pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
hyddroxyt
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô
sự tìm thừa số
đồ chơi