海軍特殊部隊
かいぐんとくしゅぶたい
☆ Danh từ
Hải cẩu (con dấu) (chúng ta)

かいぐんとくしゅぶたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいぐんとくしゅぶたい
海軍特殊部隊
かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
かいぐんとくしゅぶたい
SEAL (US)
海軍特殊部隊
かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
かいぐんとくしゅぶたい
SEAL (US)