Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
党員集会
とういんしゅうかい
cuộc họp kín
しゅういん
thầy dòng, tu viện
かいしゅうきん
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
しゅうしいっかん
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
うとうとしい
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
たんかいとう
đèn pha rọi
きゅうえんとうしゅ
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
とうかかんせい
mất liên lạc; cúp điện
「ĐẢNG VIÊN TẬP HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích