Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍政部
ぐんせいぶ
chính phủ quân sự
ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
ぐぶぐぶ
sòng sọc; òng ọc
ぐんせいふ
ぶんせん
xếp chữ
ぶんすいせん
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
かぶんせい
tính chia hết
せいぶんか
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
ぐせい
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi