海口
Hải khẩu.

かいこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいこう
海口
かいこう うみぐち
hải khẩu.
介甲
かいこう
Vỏ cứng.
開口
かいこう
mở miệng
開校
かいこう
mở trường học
開講
かいこう
khai giảng.
邂逅
かいこう
cuộc gặp gỡ tình cờ/ngẫu nhiên
開坑
かいこう ひらきあな
sự đào khai mỏ
海溝
かいこう
chiều sâu
開港
かいこう
mở cảng
塊鉱
かいこう かたまりこう
quặng dạng khối
改稿
かいこう
revising (e.g. manuscript), rewriting
回航
かいこう
Việc quay hướng tàu đến cảng mục tiêu
海港
かいこう
hải cảng.
怪光
かいこう
ánh sáng huyền bí
Các từ liên quan tới かいこう
日本海溝 にほんかいこう にっぽんかいこう
Một con mương biển chạy theo hướng bắc và nam ngoài khơi vùng Tohoku và Kanto của Nhật Bản; Rãnh Nhật Bản
電界効果トランジスター でんかいこうかトランジスター でんかいこうかトランジスタ
FET (tranzito trường ứng)
タンパク質分解酵素 タンパクしつぶんかいこうそ たんぱくしつぶんかいこうそ
enzym phân giải protein
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
不開港 ふかいこう
cảng đóng.
開口部 かいこうぶ
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng