Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開港 かいこう
mở cảng; mở một cảng
哆開 哆開
sự nẻ ra
不凍港 ふとうこう
cảng biển không đóng băng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.