かいざいく
Shellwork

かいざいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいざいく
かいざいく
shellwork
貝細工
かいざいく
vật trang trí bằng vỏ sò, sự trang trí bằng vỏ sò
Các từ liên quan tới かいざいく
công việc giấy tờ
sự xen lời,sự làm trung gian hoà giải,lời xen vào,nghĩa mỹ) thuyết phản đối,sự đặt vào giữa,vật đặt vào,sự can,vật chướng ngại,sự can thiệp,(từ mỹ,sự ngắt lời,vật chướng ngại...),sự đặt
kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)
nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề
chất ma túy gây ảo giác
chất bôi trơn, dầu nhờn
crab-eating macaque
glasswork