幻覚剤
げんかくざい「HUYỄN GIÁC TỄ」
Chất gây ảo giác
☆ Danh từ
Chất ma túy gây ảo giác
Loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác

げんかくざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんかくざい
幻覚剤
げんかくざい
chất ma túy gây ảo giác
げんかくざい
chất ma túy gây ảo giác
Các từ liên quan tới げんかくざい
người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc, phớt), chủ tịch giáo hội
sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
sự trừ, tính trừ, phép trừ
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
ảo cảnh
shellwork
げんしりょくいいんかい げんしりょくいいんかい
Ủy ban Năng lượng nguyên tử (Hoa Kỳ)
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng