石細工
いしざいく「THẠCH TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề

いしざいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしざいく
石細工
いしざいく
nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề
いしざいく
nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề
Các từ liên quan tới いしざいく
shellwork
glasswork
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở