Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灰重石
かいじゅうせき はいおもし
(khoáng chất) Silic
かいじゅうせき
Silit
きゅうせいじゅつ
thuật chiêm tinh
じかじゅせい
sự tự thụ phấn
きゅうせいか
きゅうせかい
the old world
きょじゅうせい
tính có thể ở được, sự đáng sống; sự có thể sống được, sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
せいじゅくき
thời thanh niên