成熟期
せいじゅくき「THÀNH THỤC KÌ」
☆ Danh từ
Thời thanh niên
Tuổi dậy thì

せいじゅくき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいじゅくき
成熟期
せいじゅくき
thời thanh niên
せいじゅくき
thời thanh niên
Các từ liên quan tới せいじゅくき
oozily, seeping out, very damply, humidly
thuật chiêm tinh
Confucischolar
Silit
tính có thể ở được, sự đáng sống; sự có thể sống được, sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
sự tự thụ phấn
sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn
tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất