持久戦
じきゅうせん「TRÌ CỬU CHIẾN」
☆ Danh từ
Kéo dài chiến tranh; chiến tranh (của) sự tiêu hao

じきゅうせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じきゅうせん
持久戦
じきゅうせん
kéo dài chiến tranh
じきゅうせん
じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
Các từ liên quan tới じきゅうせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
mười chín, số mười chín, dozen
old-style kanji
con người, người phàm tục, người trần tục
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
jankyu (combination of Japanese pinball and mahjong)