改造車
かいぞうしゃ「CẢI TẠO XA」
☆ Danh từ
Xe cải tiến để chạy nhanh hơn

かいぞうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいぞうしゃ
改造車
かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
Các từ liên quan tới かいぞうしゃ
hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân, vẽ hình, phản ánh, hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
そうぞしい そうぞしい
ầm ĩ ,om sòm
click-clack, clickety-click, clicking sound, clattering sound
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm