かいちょく

かいちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいちょく
かいちょく
戒飭
かいちょく かいしょく
admonishment, warning
Các từ liên quan tới かいちょく
thường xuyên; hay
ちょっかい ちょっかい
Can thiệp
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
かっちょいい カッチョいい カッチョイイ
attractive, good-looking, stylish, cool, smooth, neat, with-it, groovy
góc bẹt
số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư
nghe nhìn; thính thị