三角巾
さんかくきん さんかくはば さんかくきん さんかくはば「TAM GIÁC CÂN」
☆ Danh từ
Khăn hình tam giác thường dùng để che tóc nhằm đảm bảo vệ sinh khi nấu ăn hoặc dọn dẹp
料理
をする
時
は、
三角巾
を
付
ける
習慣
がある。
Khi nấu ăn, tôi có thói quen đeo khăn tam giác.
Băng tam giác (một loại băng gạc được sử dụng trong sơ cứu)
怪我
をした
人
の
腕
を
三角巾
で
固定
する。
Cố định cánh tay của người bị thương bằng băng tam giác.
