回転計
Máy đo tốc độ gốc
Đồng hồ đo vòng quay

かいてんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいてんけい
回転計
かいてんけい
máy đo tốc độ gốc
かいてんけい
máy đo tốc độ gốc
Các từ liên quan tới かいてんけい
回転計/カウンター かいてんけい/カウンター
Đếm vòng/quạt đếm.
sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi
flash point
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài