因果関係
いんがかんけい「NHÂN QUẢ QUAN HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quan hệ nhân quả
因果関係
Quan hệ nhân quả

Từ đồng nghĩa của 因果関係
noun
いんがかんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんがかんけい
因果関係
いんがかんけい
quan hệ nhân quả
いんがかんけい
hậu quả, kết quả, hệ quả.
Các từ liên quan tới いんがかんけい
người đo thị lực
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
(the) Galaxy
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
máy đo tốc độ gốc
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
lực lượng cảnh sát