買い求める
Mua vào

Từ đồng nghĩa của 買い求める
Bảng chia động từ của 買い求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 買い求める/かいもとめるる |
Quá khứ (た) | 買い求めた |
Phủ định (未然) | 買い求めない |
Lịch sự (丁寧) | 買い求めます |
te (て) | 買い求めて |
Khả năng (可能) | 買い求められる |
Thụ động (受身) | 買い求められる |
Sai khiến (使役) | 買い求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 買い求められる |
Điều kiện (条件) | 買い求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 買い求めいろ |
Ý chí (意向) | 買い求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 買い求めるな |
かいもとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいもとめる
買い求める
かいもとめる
mua vào
かいもとめる
mua, trã bằng giá
Các từ liên quan tới かいもとめる
sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu, cần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ Mỹ, muốn vào, muốn gia nhập, muốn ra, muốn rút ra
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu
cực kỳ; rất
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ
damn straight, no problem, sounds good, sure thing
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa