求む
Mua
Muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo

Từ đồng nghĩa của 求む
もとむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとむ
求む
もとむ
muốn
もとむ
sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu, cần
Các từ liên quan tới もとむ
求むる もとむる
yêu cầu
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
むっと むうっと ムッと
bùng lên; xộc lên
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
胸元 むなもと
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức); vùng giữa ngực (nữ); phía trước ngực; lòng dạ
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào