求む
Mua
Muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo

Từ đồng nghĩa của 求む
もとむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとむ
求む
もとむ
muốn
もとむ
muốn gia nhập,tìm,cảnh nghèo.
Các từ liên quan tới もとむ
求むる もとむる
yêu cầu
同気相求む どうきあいもとむ
tìm kiếm sự đồng cảm
木に縁りて魚を求む きによりてうおをもとむ
Bắt cá trèo cây -> Dùng sai phương pháp thì sẽ không thành công được!
木に縁って魚を求む きによってうおをもとむ
to be unable to accomplish something because one has chosen the wrong method, to ask for the impossible, to look for fish by climbing a tree (Mencius)
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
胸元 むなもと
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức); vùng giữa ngực (nữ); phía trước ngực; lòng dạ