Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回遊船
かいゆうせん
tàu du ngoạn
excursion boat
かんせいゆ
dầu lanh
ゆせいかん
spermaduct
ゆうせいおんか
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
かんゆういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
ゆうれいせん
phantom ship
ゆうかいはん
bắt cóc
ゆういせい
ưu thế, thế trội
ゆうびんせん
mail boat