幽霊船
ゆうれいせん「U LINH THUYỀN」
☆ Danh từ
Con tàu ma

ゆうれいせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうれいせん
幽霊船
ゆうれいせん
con tàu ma
ゆうれいせん
phantom ship
Các từ liên quan tới ゆうれいせん
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người làm
揺すれる ゆすれる
rung lắc, lung lay
ゆうているい ゆうているい
động vật móng guốc
揺れる ゆれる
bập bồng
ưu thế, thế trội
ưu thế, thế trội
sự rung động; sự làm rung động, sự lúc lắc, sự chấn động
sự đi, sự đi du lịch, đi, đi du lịch, đi dạo chơi, đi biểu diễn phục vụ