ゆうかいはん
Bắt cóc
Sự bắt cóc, sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, sự giạng ra

ゆうかいはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうかいはん
ゆうかいはん
bắt cóc
誘拐犯
ゆうかいはん
Người bắt cóc, kẻ bắt cóc
Các từ liên quan tới ゆうかいはん
kẻ bắt cóc
誘拐犯人 ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
excursion boat
crinum
người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc, phớt và Căm, brít)
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
spermaduct