海洋
かいよう「HẢI DƯƠNG」
Biển
海洋
(
生
)
物
から
作
られた
化合物
Hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển
海洋気象観測
Quan trắc thời tiết biển
海洋底玄武岩
Đá bazan dưới đáy biển .
Hải dương
海洋光学
Quang học hải dương
海洋観測艦
Hạm quan trắc hải dương
Đại dương
海洋
の
気候変動
Sự biến đổi về khí hậu của đại dương
海洋
(
性
)
気候
Khí hậu đại dương .
海洋研究
の
歴史
の
先駆
けとなったのは、
探検
のための
航海
だった。
Các chuyến thám hiểm là chuyến đi sớm nhất trong lịch sử nghiên cứu đại dương.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hải dương; đại dương; biển
海洋
の
気候変動
Sự biến đổi về khí hậu của đại dương
海洋
が
富栄養化
する
Nguồn dinh dưỡng từ đại dương đang ngày càng tăng
海洋
(
生
)
物
から
作
られた
化合物
Hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển

Từ đồng nghĩa của 海洋
noun
Từ trái nghĩa của 海洋
かいよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいよう
海洋
かいよう
hải dương
潰瘍
かいよう
Loét
海容
かいよう
sự khoan dung, độ lượng