皮膚潰瘍
ひふかいよう「BÌ PHU HỘI DƯƠNG」
Ung thư da
Loét da
☆ Danh từ
Loét da; ung thư da

ひふかいよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひふかいよう
皮膚潰瘍
ひふかいよう
loét da
ひふかいよう
skin ulcer
Các từ liên quan tới ひふかいよう
thầy thuốc khoa da
tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
sự nở hoa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
khoa da, bệnh ngoài da
よういくひ よういくひ
chi phí nuôi con