顔合わせる
かおあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Gặp mặt trực tiếp

Bảng chia động từ của 顔合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔合わせる/かおあわせるる |
Quá khứ (た) | 顔合わせた |
Phủ định (未然) | 顔合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 顔合わせます |
te (て) | 顔合わせて |
Khả năng (可能) | 顔合わせられる |
Thụ động (受身) | 顔合わせられる |
Sai khiến (使役) | 顔合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔合わせられる |
Điều kiện (条件) | 顔合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔合わせいろ |
Ý chí (意向) | 顔合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔合わせるな |
顔合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔合わせる
顔合わせ かおあわせ
gặp cùng nhau; lời giới thiệu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
初顔合わせ はつかおあわせ
trước hết gặp; cuộc thi đầu tiên giữa
顔合せ かおあわせ
gặp mặt nhau; sự giới thiệu
顔を付き合わせる かおをつきあわせる
đối mặt
合わせる顔がない あわせるかおがない
Không còn mặt mũi nào để gặp ai đó..., quá xấu hổ khi gặp mặt, không có mặt để gặp
合わせる あわせる
điều chỉnh (đồng hồ)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc