かかりむすび
Sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý

かかりむすび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かかりむすび
かかりむすび
sự kể lại, sự thuật lại
係り結び
かかりむすび
kết nối (esp. trong ngữ pháp)
Các từ liên quan tới かかりむすび
(thần thoại, thần học) thần ái tình, bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút
片結び かたむすび
Nút thắt đơn
固結び かたむすび
nút thắt
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
酢憤り すむつかり すむずかり
món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...
結びの神 むすびのかみ
thần tình yêu, thần tình ái