沽券に関わる
こけんにかかわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Danh dự,

Bảng chia động từ của 沽券に関わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沽券に関わる/こけんにかかわるる |
Quá khứ (た) | 沽券に関わった |
Phủ định (未然) | 沽券に関わらない |
Lịch sự (丁寧) | 沽券に関わります |
te (て) | 沽券に関わって |
Khả năng (可能) | 沽券に関われる |
Thụ động (受身) | 沽券に関わられる |
Sai khiến (使役) | 沽券に関わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沽券に関わられる |
Điều kiện (条件) | 沽券に関われば |
Mệnh lệnh (命令) | 沽券に関われ |
Ý chí (意向) | 沽券に関わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 沽券に関わるな |
沽券に関わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沽券に関わる
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関わる かかわる
liên quan; về
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
アメリカ梯沽 アメリカでいご アメリカデイゴ
vông mồng gà (Erythrina crista-galli)