Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かが屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
脱がせ屋 ぬがせや
persons who convince female celebrities to pose nude for photoshoots
恥ずかしがり屋 はずかしがりや
người nhút nhát
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang
屋 や
(something) shop
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới