掻き均す
かきならす「TAO QUÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Làm mịn, làm mượt, làm phẳng

Bảng chia động từ của 掻き均す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き均す/かきならすす |
Quá khứ (た) | 掻き均した |
Phủ định (未然) | 掻き均さない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き均します |
te (て) | 掻き均して |
Khả năng (可能) | 掻き均せる |
Thụ động (受身) | 掻き均される |
Sai khiến (使役) | 掻き均させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き均す |
Điều kiện (条件) | 掻き均せば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き均せ |
Ý chí (意向) | 掻き均そう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き均すな |
かきならす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきならす
掻き均す
かきならす
làm mịn, làm mượt, làm phẳng
掻き鳴らす
かきならす
gõ nhẹ
かきならす
đầu sợi, sợi to, sợi thô.
Các từ liên quan tới かきならす
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
cái cày, đất đã cày, chòm sao Đại hùng, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự trượt, sự hỏng, bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, cày, rẽ sóng đi, cày lấp, cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
泣き腫らす なきはらす
khóc sưng cả mắt
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
泣き暮らす なきくらす
sống trong nước mắt
安らかな やすらかな
êm thắm.
飼いならす かいならす
chế ngự (ví dụ: động vật), thuần hóa
泣き暮す なきくらす
sống trong nước mắt