飼いならす
かいならす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chế ngự (ví dụ: động vật), thuần hóa

Bảng chia động từ của 飼いならす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飼いならす/かいならすす |
Quá khứ (た) | 飼いならした |
Phủ định (未然) | 飼いならさない |
Lịch sự (丁寧) | 飼いならします |
te (て) | 飼いならして |
Khả năng (可能) | 飼いならせる |
Thụ động (受身) | 飼いならされる |
Sai khiến (使役) | 飼いならさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飼いならす |
Điều kiện (条件) | 飼いならせば |
Mệnh lệnh (命令) | 飼いならせ |
Ý chí (意向) | 飼いならそう |
Cấm chỉ(禁止) | 飼いならすな |