くさぶかい
Có cỏ, cỏ mọc đầy
Lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm, ốm yếu, còm, gầy gi xưng

くさぶかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くさぶかい
くさぶかい
có cỏ, cỏ mọc đầy
草深い
くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
Các từ liên quan tới くさぶかい
giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
one copy each
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
than van; càu nhàu; lẩm bẩm.
ragwort, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, tớ cần đếch gì, tớ cóc cần, không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn