Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かくて
dường ấy.
斯くて
như vậy thì
かくてん
each shop
確定する かくてい
xác định; lập nên; quyết định
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
角觝 かくてい
cuộc thi đấu vật
各停 かくてい
Tàu dừng ở tất cả các ga, tàu thường
画定 かくてい
sự phân ranh giới
劃定 かくてい
各店 かくてん
các cửa hàng, mỗi cửa hàng