角店
かどみせ かくてん「GIÁC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa tiệm ở góc phố

かくてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくてん
角店
かどみせ かくてん
cửa tiệm ở góc phố
かくてん
each shop
各店
かくてん
các cửa hàng, mỗi cửa hàng
Các từ liên quan tới かくてん
感覚点 かんかくてん
cảm giác(nghĩa) chỉ
三角点 さんかくてん
phép tam giác trắc lượng điểm
合格点 ごうかくてん
sự chuyển qua đánh dấu; phân loại những sự dánh dấu (ghi điểm)
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
てんかん てんかん
động kinh
dường ấy.
抗てんかん薬 こうてんかんやく
thuốc chống động kinh
serene as the sky and the sea