角觝
かくてい「GIÁC ĐỂ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc thi đấu vật

Bảng chia động từ của 角觝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角觝する/かくていする |
Quá khứ (た) | 角觝した |
Phủ định (未然) | 角觝しない |
Lịch sự (丁寧) | 角觝します |
te (て) | 角觝して |
Khả năng (可能) | 角觝できる |
Thụ động (受身) | 角觝される |
Sai khiến (使役) | 角觝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角觝すられる |
Điều kiện (条件) | 角觝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 角觝しろ |
Ý chí (意向) | 角觝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 角觝するな |
角觝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角觝
觝触 ていしょく
sự xung đột; sự mâu thuẫn; sự đối kháng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
觝触する ていしょく
xung đột; mâu thuẫn; đối kháng.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông