各停
かくてい「CÁC ĐÌNH」
☆ Danh từ
Tàu dừng ở tất cả các ga, tàu thường

各停 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各停
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
各駅停車 かくえきていしゃ
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)