掛け合わせる
かけあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nhân lên; bội lên

Từ đồng nghĩa của 掛け合わせる
verb
Bảng chia động từ của 掛け合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け合わせる/かけあわせるる |
Quá khứ (た) | 掛け合わせた |
Phủ định (未然) | 掛け合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け合わせます |
te (て) | 掛け合わせて |
Khả năng (可能) | 掛け合わせられる |
Thụ động (受身) | 掛け合わせられる |
Sai khiến (使役) | 掛け合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け合わせられる |
Điều kiện (条件) | 掛け合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け合わせいろ |
Ý chí (意向) | 掛け合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け合わせるな |
かけあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけあわせる
掛け合わせる
かけあわせる
nhân lên
掛け合う
かけあう
đàm phán với
かけあわせる
điều đình, đàm phán, thương lượng.
Các từ liên quan tới かけあわせる
価格をかけあう かかくをかけあう
trả
価格をかけ合う かかくをかけあう
dứt giá.
値段をかけ合う ねだんをかけあう
ngã giá.
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh, cộng, xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...), (thể dục, thể thao) được xếp thứ nhì
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn