掛け合わす
Kết hợp nhiều thứ thành một
So sánh hai thứ
Nhân lên, làm bội lên

Từ đồng nghĩa của 掛け合わせる
Bảng chia động từ của 掛け合わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け合わす/かけあわすす |
Quá khứ (た) | 掛け合わした |
Phủ định (未然) | 掛け合わさない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け合わします |
te (て) | 掛け合わして |
Khả năng (可能) | 掛け合わせる |
Thụ động (受身) | 掛け合わされる |
Sai khiến (使役) | 掛け合わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け合わす |
Điều kiện (条件) | 掛け合わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け合わせ |
Ý chí (意向) | 掛け合わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け合わすな |
かけあわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけあわす
掛け合わす
かけあわす
Nhân lên, làm bội lên
かけあわす
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần
Các từ liên quan tới かけあわす
bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
化けの皮を現す ばけのかわをあらわす
phơi bày một có những màu thật (đặc tính)
合わす あわす
hợp vào làm một