かけあがる
Chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh, cộng, xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...), (thể dục, thể thao) được xếp thứ nhì

かけあがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけあがる
かけあがる
chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh.
駆け上がる
かけあがる
Chạy theo, men theo
駆け上る
かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên
Các từ liên quan tới かけあがる
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
smack of wine
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ, lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại
訳がある わけがある
có lý do