駆け落ち
かけおち「KHU LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy trốn; biến mất tăm; trốn đi
駆
け
落
ちをした
二人
は
磔
になってしまったんです。
Hai người yêu nhau bỏ trốn đã bị đóng đinh.

Bảng chia động từ của 駆け落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け落ちする/かけおちする |
Quá khứ (た) | 駆け落ちした |
Phủ định (未然) | 駆け落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け落ちします |
te (て) | 駆け落ちして |
Khả năng (可能) | 駆け落ちできる |
Thụ động (受身) | 駆け落ちされる |
Sai khiến (使役) | 駆け落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け落ちすられる |
Điều kiện (条件) | 駆け落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け落ちしろ |
Ý chí (意向) | 駆け落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け落ちするな |
かけおち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かけおち
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
mochi
lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản, làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
pun on karaoke (empty bucket)
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi