駆け下りる
Tới sự chạy xuống

Bảng chia động từ của 駆け下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け下りる/かけおりるる |
Quá khứ (た) | 駆け下りた |
Phủ định (未然) | 駆け下りない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け下ります |
te (て) | 駆け下りて |
Khả năng (可能) | 駆け下りられる |
Thụ động (受身) | 駆け下りられる |
Sai khiến (使役) | 駆け下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け下りられる |
Điều kiện (条件) | 駆け下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け下りいろ |
Ý chí (意向) | 駆け下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け下りるな |
かけおりる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけおりる
駆け下りる
かけおりる
tới sự chạy xuống
かけおりる
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã
Các từ liên quan tới かけおりる
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc
終わりかける おわりかける
sắp kết thúc
お目にかける おめにかける
hiển thị
/sent/, gửi, sai, phái, cho đi, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi, gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao, ghi, đăng, gửi đi (thư, quà) phái, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, phân phát, nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng, làm đứng dậy, làm trèo lên, nghĩa Mỹ), kết án tù, coal, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra, làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
振りかける ふりかける
cho thêm; rắc; phết thêm
語りかける かたりかける
phát biểu, giải quyết