振りかける
ふりかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cho thêm; rắc; phết thêm
〜におろし
チーズ
を
振
りかけて
焼
く
Nướng ~được phết pho mát.
その
料理
の
味
がとても
薄
かったので、
彼
は
コショウ
を
振
りかけた
Vì thức ăn nhạt nhẽo nên anh ta cho thêm hạt tiêu vào.

Bảng chia động từ của 振りかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振りかける/ふりかけるる |
Quá khứ (た) | 振りかけた |
Phủ định (未然) | 振りかけない |
Lịch sự (丁寧) | 振りかけます |
te (て) | 振りかけて |
Khả năng (可能) | 振りかけられる |
Thụ động (受身) | 振りかけられる |
Sai khiến (使役) | 振りかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振りかけられる |
Điều kiện (条件) | 振りかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 振りかけいろ |
Ý chí (意向) | 振りかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振りかけるな |
振りかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振りかける
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振りかけて ふりかけて
Rắc
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
振りかぶる ふりかぶる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り掛ける ふりかける
Rắc, rải lên
振り向ける ふりむける
chuyển động đến hướng, phía
振り分ける ふりわける
phân ra; chia ra