追っかける
Đuổi theo, dõi theo

Bảng chia động từ của 追っかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追っかける/おっかけるる |
Quá khứ (た) | 追っかけた |
Phủ định (未然) | 追っかけない |
Lịch sự (丁寧) | 追っかけます |
te (て) | 追っかけて |
Khả năng (可能) | 追っかけられる |
Thụ động (受身) | 追っかけられる |
Sai khiến (使役) | 追っかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追っかけられる |
Điều kiện (条件) | 追っかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 追っかけいろ |
Ý chí (意向) | 追っかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追っかけるな |
おっかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おっかける
追っかける
おっかける
đuổi theo, dõi theo
追っ掛ける
おっかける
đeo đuổi, truy kích
おっかける
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã
Các từ liên quan tới おっかける
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
かくばったかお かくばったかお
khuôn mặt vuông
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
追っかけ おっかけ
cảnh đuổi theo
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
to leave alone, to leave as is, to ignore, to neglect
xu nịnh.
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ, bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ, ra khỏi nơi trú ẩn, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất, bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm